Thông số kỹ thuật máy dò kim loại OSHIMA
Model | ON-688CDII | ON-688CD3 |
Khung dò kim (đường hầm) , đầu dò | Loại 1 đầu | Loại 1 đầu |
Nguồn điện cung cấp cho máy | 1 pha 220VAC, 50HZ | 1 pha 220VAC, 50HZ |
Công suất máy | 140W | 200W |
Chiều cao đường hầm dò kim | 100mm hoặc lớn hơn tùy theo yêu cầu của quý khách | 100mm hoặc lớn hơn tùy theo yêu cầu của quý khách |
Chiều rộng đường hầm dò kim | 600mm | 600mm |
Tốc độ băng tải | 32m/ phút | 32m/ phút |
Phương pháp báo động kim | Bằng âm thanh, đèn và trả sản phẩm về vị trí ban đầu | Bằng âm thanh, đèn và trả sản phẩm về vị trí ban đầu |
Độ nhạy tốt nhất của máy theo lý thuyết | Φ0.8mm | Φ0.8mm |
Độ nhạy thực tế với sản phẩm | Φ1.0mm | Φ1.0mm |
Phạm vi điều chỉnh độ nhạy | 10 mức (1-10) | 10 mức (1-10) |
Phương pháp dò kim | Bằng nam châm vĩnh cửu và điện ( cuộn dây (coil)) | Bằng nam châm vĩnh cửu và điện ( cuộn dây (coil)) |
Kích thước máy | 1650x1040x920 | 1650x1040x920 |
Trọng lượng thực của máy | 280 kg | 280kg |
Bằng kinh nghiệm hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực máy dò kim, máy dò kim loại chúng tôi tin tưởng sẽ đem đến cho quý khách một dịch vụ kỹ thuật với sự hài lòng cao nhất.
– Chúng tôi cung cấp máy dò kim, máy dò kim loại của tất cả các nhà sản xuất giá thành tốt
– Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật chọn mua máy
– Hiệu chuẩn máy dò kim và dò kim loại
– Bảo trì định kỳ máy dò kim, máy dò kim loại
– Đặc biệt là dịch vụ sửa chữa máy dò kim, máy dò kim loại